| tiếng Việt | vie-000 |
| sự làm đông lại | |
| Universal Networking Language | art-253 | coagulation(icl>natural_process>thing,equ>curdling) |
| English | eng-000 | coagulation |
| français | fra-000 | gélification |
| русский | rus-000 | коагуляция |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đông lại |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | penggumpalan |
