| tiếng Việt | vie-000 |
| sự đông lại | |
| English | eng-000 | coagulation |
| English | eng-000 | congealment |
| English | eng-000 | congelation |
| English | eng-000 | fixation |
| English | eng-000 | gelation |
| français | fra-000 | congélation |
| français | fra-000 | figement |
| italiano | ita-000 | coagulamento |
| italiano | ita-000 | coagulazione |
| italiano | ita-000 | congelamento |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kết tủa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm đông lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ngưng kết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đặc lại |
