| tiếng Việt | vie-000 |
| đi lấy | |
| English | eng-000 | collect |
| English | eng-000 | get |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyền |
| tiếng Việt | vie-000 | góp nhặt |
| tiếng Việt | vie-000 | mang |
| tiếng Việt | vie-000 | sưu tầm |
| tiếng Việt | vie-000 | thu lượm |
| tiếng Việt | vie-000 | thu thập |
| tiếng Việt | vie-000 | đem |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa |
| tiếng Việt | vie-000 | đến lấy |
