| tiếng Việt | vie-000 |
| sự uỷ thác | |
| English | eng-000 | commission |
| English | eng-000 | committal |
| English | eng-000 | delegation |
| English | eng-000 | mandate |
| English | eng-000 | mandatory |
| English | eng-000 | trust |
| italiano | ita-000 | mandato |
| tiếng Việt | vie-000 | công việc uỷ nhiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | công việc uỷ thác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giao phó |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phó thác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự uỷ nhiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự uỷ quyền |
