| tiếng Việt | vie-000 |
| thông nhau | |
| English | eng-000 | communicant |
| English | eng-000 | communicate |
| français | fra-000 | communicant |
| italiano | ita-000 | comunicare |
| русский | rus-000 | сообщаться |
| tiếng Việt | vie-000 | liên lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | liền nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | nối nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | thông |
