tiếng Việt | vie-000 |
hãng buôn |
English | eng-000 | concern |
English | eng-000 | house |
français | fra-000 | entreprise commerciale |
français | fra-000 | firme |
italiano | ita-000 | esercizio |
bokmål | nob-000 | firma |
bokmål | nob-000 | varehus |
tiếng Việt | vie-000 | công ty thương mại |
tiếng Việt | vie-000 | công việc kinh doanh |
tiếng Việt | vie-000 | cửa hàng |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm buôn |
tiếng Việt | vie-000 | xí nghiệp |