tiếng Việt | vie-000 |
tín điều |
English | eng-000 | confession |
English | eng-000 | creed |
français | fra-000 | credo |
français | fra-000 | symbole |
italiano | ita-000 | credo |
italiano | ita-000 | dogma |
русский | rus-000 | догмат |
русский | rus-000 | кредо |
tiếng Việt | vie-000 | crêđô |
tiếng Việt | vie-000 | giáo chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | giáo lý |
tiếng Việt | vie-000 | giáo điều |
𡨸儒 | vie-001 | 信條 |