tiếng Việt | vie-000 |
sự ngượng ngập |
English | eng-000 | confusion |
English | eng-000 | sheepishness |
italiano | ita-000 | confusione |
tiếng Việt | vie-000 | sự bẽn lẽn |
tiếng Việt | vie-000 | sự bối rối |
tiếng Việt | vie-000 | sự lúng túng |
tiếng Việt | vie-000 | sự rụt rè |
tiếng Việt | vie-000 | sự xấu hổ |