tiếng Việt | vie-000 |
kết khối |
English | eng-000 | blocking |
English | eng-000 | conglomerate |
français | fra-000 | conglomérer |
tiếng Việt | vie-000 | chặn |
tiếng Việt | vie-000 | khóa |
tiếng Việt | vie-000 | kết hợp |
tiếng Việt | vie-000 | kết thành khối tròn |
tiếng Việt | vie-000 | kết tảng |