tiếng Việt | vie-000 |
có họ hàng với |
English | eng-000 | connect |
English | eng-000 | connected |
English | eng-000 | sib |
tiếng Việt | vie-000 | có bà con với |
tiếng Việt | vie-000 | có quan hệ vơi |
tiếng Việt | vie-000 | có quan hệ với |
tiếng Việt | vie-000 | kết giao |
tiếng Việt | vie-000 | kết thân |