| tiếng Việt | vie-000 |
| kết giao | |
| English | eng-000 | associate |
| English | eng-000 | conjoin |
| English | eng-000 | connect |
| English | eng-000 | consort |
| English | eng-000 | contract |
| English | eng-000 | join |
| English | eng-000 | strike up a friendship |
| français | fra-000 | se lier |
| français | fra-000 | se lier avec |
| italiano | ita-000 | legarsi |
| tiếng Việt | vie-000 | cho cộng tác |
| tiếng Việt | vie-000 | cho gia nhập |
| tiếng Việt | vie-000 | chắp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | có họ hàng với |
| tiếng Việt | vie-000 | có quan hệ với |
| tiếng Việt | vie-000 | giao thiệp với |
| tiếng Việt | vie-000 | giao ước |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | kết bạn với |
| tiếng Việt | vie-000 | kết hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | kết hợp liên hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | kết thân |
| tiếng Việt | vie-000 | liên hiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | liên hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | liên kết |
| tiếng Việt | vie-000 | liên đới |
| tiếng Việt | vie-000 | nối |
| tiếng Việt | vie-000 | thắt chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | đính ước |
| 𡨸儒 | vie-001 | 結交 |
