tiếng Việt | vie-000 |
sự hiến dâng |
English | eng-000 | consecration |
English | eng-000 | dedication |
English | eng-000 | devotement |
English | eng-000 | devotion |
français | fra-000 | oblation |
italiano | ita-000 | dedizione |
tiếng Việt | vie-000 | sự cống hiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự dành hết cho |
tiếng Việt | vie-000 | sự dâng hiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiến thân |
tiếng Việt | vie-000 | sự trao ban |