tiếng Việt | vie-000 |
vì vậy cho nên |
English | eng-000 | consequently |
русский | rus-000 | поэтому |
tiếng Việt | vie-000 | bởi thế |
tiếng Việt | vie-000 | bởi thế cho nên |
tiếng Việt | vie-000 | bởi vậy |
tiếng Việt | vie-000 | cho nên |
tiếng Việt | vie-000 | do đó |
tiếng Việt | vie-000 | nên chi |
tiếng Việt | vie-000 | vì thế |
tiếng Việt | vie-000 | vì vậy |
tiếng Việt | vie-000 | vậy thì |