tiếng Việt | vie-000 |
bởi thế |
Universal Networking Language | art-253 | consequently(icl>how,com>consequent) |
English | eng-000 | consequently |
English | eng-000 | there for |
français | fra-000 | conséquemment |
français | fra-000 | c’est pourquoi |
français | fra-000 | donc |
italiano | ita-000 | pertanto |
bokmål | nob-000 | således |
bokmål | nob-000 | såleis |
русский | rus-000 | потому |
русский | rus-000 | поэтому |
tiếng Việt | vie-000 | bởi thế cho nên |
tiếng Việt | vie-000 | bởi vậy |
tiếng Việt | vie-000 | cho nên |
tiếng Việt | vie-000 | do đó |
tiếng Việt | vie-000 | nên |
tiếng Việt | vie-000 | nên chi |
tiếng Việt | vie-000 | vì lẽ đó |
tiếng Việt | vie-000 | vì thế |
tiếng Việt | vie-000 | vì vậy |
tiếng Việt | vie-000 | vì vậy cho nên |
tiếng Việt | vie-000 | vậy thì |