| tiếng Việt | vie-000 |
| xét rằng | |
| English | eng-000 | considering |
| English | eng-000 | forasmuch as |
| English | eng-000 | whereas |
| italiano | ita-000 | dato che |
| italiano | ita-000 | premesso che |
| tiếng Việt | vie-000 | bởi chưng |
| tiếng Việt | vie-000 | bởi vì |
| tiếng Việt | vie-000 | thấy rằng |
| tiếng Việt | vie-000 | vì rằng |
