| tiếng Việt | vie-000 |
| bởi chưng | |
| English | eng-000 | forasmuch as |
| English | eng-000 | now |
| English | eng-000 | since |
| français | fra-000 | c’est parce que |
| русский | rus-000 | ибо |
| tiếng Việt | vie-000 | bởi vì |
| tiếng Việt | vie-000 | thấy rằng |
| tiếng Việt | vie-000 | vì |
| tiếng Việt | vie-000 | vì chưng |
| tiếng Việt | vie-000 | vì lẽ rằng |
| tiếng Việt | vie-000 | vì rằng |
| tiếng Việt | vie-000 | xét rằng |
| tiếng Việt | vie-000 | xét thấy |
