tiếng Việt | vie-000 |
tính chắc chắn |
English | eng-000 | consistence |
English | eng-000 | staidness |
English | eng-000 | steadfastness |
English | eng-000 | sureness |
English | eng-000 | unfailingness |
English | eng-000 | unimpeachableness |
English | eng-000 | unquestionableness |
tiếng Việt | vie-000 | tính công hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | tính cố định |
tiếng Việt | vie-000 | tính trầm tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính điềm đạm |