PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính chắc chắn
Englisheng-000consistence
Englisheng-000staidness
Englisheng-000steadfastness
Englisheng-000sureness
Englisheng-000unfailingness
Englisheng-000unimpeachableness
Englisheng-000unquestionableness
tiếng Việtvie-000tính công hiệu
tiếng Việtvie-000tính cố định
tiếng Việtvie-000tính trầm tĩnh
tiếng Việtvie-000tính vững chắc
tiếng Việtvie-000tính điềm đạm


PanLex

PanLex-PanLinx