tiếng Việt | vie-000 |
lồ lộ |
English | eng-000 | conspicuous |
English | eng-000 | conspicuously |
English | eng-000 | flare |
English | eng-000 | staring |
tiếng Việt | vie-000 | dễ thấy |
tiếng Việt | vie-000 | loè loẹt |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | đập ngay vào mắt |
tiếng Việt | vie-000 | đập vào mắt |