tiếng Việt | vie-000 |
đi tản bộ |
English | eng-000 | constitionalize |
English | eng-000 | stroll |
English | eng-000 | walk |
français | fra-000 | déambuler |
italiano | ita-000 | passeggiare |
tiếng Việt | vie-000 | dạo chơi loăng quăng |
tiếng Việt | vie-000 | đi bộ |
tiếng Việt | vie-000 | đi dạo |