PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm nhiễm
Englisheng-000contaminate
Englisheng-000implant
Englisheng-000prepossess
tiếng Việtvie-000ghi khắc
tiếng Việtvie-000gây
tiếng Việtvie-000in sâu
tiếng Việtvie-000làm thâm nhập
tiếng Việtvie-000làm thấm đầy


PanLex

PanLex-PanLinx