tiếng Việt | vie-000 |
người giả mạo |
English | eng-000 | cooker |
English | eng-000 | forger |
English | eng-000 | sham |
English | eng-000 | shammer |
English | eng-000 | tamperer |
français | fra-000 | falsificateur |
italiano | ita-000 | falsario |
tiếng Việt | vie-000 | người bịa đặt |
tiếng Việt | vie-000 | người giả bộ |
tiếng Việt | vie-000 | người giả vờ |
tiếng Việt | vie-000 | người khai gian |
tiếng Việt | vie-000 | người pha gian |
tiếng Việt | vie-000 | người vờ vĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | vật giả mạo |