| tiếng Việt | vie-000 |
| người giả vờ | |
| English | eng-000 | dissembler |
| English | eng-000 | sham |
| English | eng-000 | shammer |
| English | eng-000 | simulator |
| français | fra-000 | simulateur |
| русский | rus-000 | симулянт |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ vờ vĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | người giả bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | người giả cách |
| tiếng Việt | vie-000 | người giả mạo |
| tiếng Việt | vie-000 | người giả trá |
| tiếng Việt | vie-000 | người giả đạo đức |
| tiếng Việt | vie-000 | người vờ vĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | người vờ vịt |
| tiếng Việt | vie-000 | vật giả mạo |
