tiếng Việt | vie-000 |
mua vét |
English | eng-000 | corner |
français | fra-000 | accaparer |
français | fra-000 | truster |
italiano | ita-000 | accaparrare |
italiano | ita-000 | fare incetta |
русский | rus-000 | расхватывать |
русский | rus-000 | скупать |
tiếng Việt | vie-000 | bao mua |
tiếng Việt | vie-000 | mua hết |
tiếng Việt | vie-000 | mua sạch |
tiếng Việt | vie-000 | đầu cơ |