| tiếng Việt | vie-000 |
| gấp nếp | |
| English | eng-000 | corrugate |
| English | eng-000 | crease |
| English | eng-000 | crimp |
| English | eng-000 | crinkle |
| English | eng-000 | tuck |
| English | eng-000 | wrinkly |
| tiếng Việt | vie-000 | gấp lên |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nhăn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhàu |
| tiếng Việt | vie-000 | vò nhàu |
