tiếng Việt | vie-000 |
phú ông |
English | eng-000 | country gentleman |
English | eng-000 | country gentlemant |
English | eng-000 | dives |
English | eng-000 | rich man |
français | fra-000 | richard |
русский | rus-000 | бай |
русский | rus-000 | богач |
tiếng Việt | vie-000 | người giàu có |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giàu |
tiếng Việt | vie-000 | phú gia |
tiếng Việt | vie-000 | phú hộ |