| tiếng Việt | vie-000 |
| chỗ trốn | |
| English | eng-000 | cover |
| English | eng-000 | lurking-place |
| français | fra-000 | cache |
| français | fra-000 | cachette |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ cất giấu |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ giấu |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ núp |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ nấp |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ trú |
| tiếng Việt | vie-000 | nơi ẩn náu |
