PanLinx
tiếng Việt
vie-000
vật che phủ
English
eng-000
covering
English
eng-000
pall
tiếng Việt
vie-000
cái bao
tiếng Việt
vie-000
cái bọc
tiếng Việt
vie-000
lớp phủ ngoài
tiếng Việt
vie-000
màn phủ
tiếng Việt
vie-000
áo khoác
PanLex