| tiếng Việt | vie-000 |
| cái bao | |
| English | eng-000 | covering |
| English | eng-000 | jacket |
| italiano | ita-000 | involucro |
| tiếng Việt | vie-000 | bao bì |
| tiếng Việt | vie-000 | cái bọc |
| tiếng Việt | vie-000 | cái bọc ngoài |
| tiếng Việt | vie-000 | lớp phủ ngoài |
| tiếng Việt | vie-000 | vật che phủ |
| tiếng Việt | vie-000 | áo giữ nhiệt |
