PanLinx

tiếng Việtvie-000
nằm co
Englisheng-000cower
Englisheng-000lie curled up
françaisfra-000se recroqueviller
русскийrus-000свертываться
tiếng Việtvie-000ngồi co rúm lại
tiếng Việtvie-000nằm co quắp
tiếng Việtvie-000nằm khoèo
tiếng Việtvie-000nằm quèo
tiếng Việtvie-000thu mình lại


PanLex

PanLex-PanLinx