tiếng Việt | vie-000 |
sự xộc xệch |
English | eng-000 | crankiness |
English | eng-000 | play |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ jơ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ long |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ xộc xệch |
tiếng Việt | vie-000 | khe hở |
tiếng Việt | vie-000 | sự jơ |
tiếng Việt | vie-000 | sự không vững |
tiếng Việt | vie-000 | sự long |
tiếng Việt | vie-000 | sự tròng trành |
tiếng Việt | vie-000 | độ hở |