PanLinx
tiếng Việt
vie-000
tính sáng tạo
Universal Networking Language
art-253
creativity(icl>ability>thing)
English
eng-000
creativeness
English
eng-000
creativity
français
fra-000
créativité
русский
rus-000
креативность
tiếng Việt
vie-000
óc sáng tạo
PanLex