tiếng Việt | vie-000 |
sông con |
English | eng-000 | creek |
English | eng-000 | feeder |
English | eng-000 | little stream |
English | eng-000 | tributary |
français | fra-000 | affluent |
français | fra-000 | petit cours d’eau |
русский | rus-000 | речка |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh sông |
tiếng Việt | vie-000 | sông nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | sông nhỏ |