tiếng Việt | vie-000 |
gạch ngang |
English | eng-000 | cross |
English | eng-000 | dash |
français | fra-000 | barre |
français | fra-000 | barrer |
français | fra-000 | barré |
français | fra-000 | tiret |
русский | rus-000 | тире |
tiếng Việt | vie-000 | bị gạch chéo |
tiếng Việt | vie-000 | gạch chéo |
tiếng Việt | vie-000 | gạch nối |
tiếng Việt | vie-000 | xoá |
tiếng Việt | vie-000 | đánh dấu gạch ngang |