| tiếng Việt | vie-000 |
| gạch chéo | |
| English | eng-000 | cross |
| français | fra-000 | barrer |
| italiano | ita-000 | sbarrare |
| bokmål | nob-000 | krysse |
| русский | rus-000 | перекрещивать |
| tiếng Việt | vie-000 | băng chéo |
| tiếng Việt | vie-000 | gạch ngang |
| tiếng Việt | vie-000 | vạch chéo |
| tiếng Việt | vie-000 | xoá |
| tiếng Việt | vie-000 | xếp chéo |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh dấu gạch ngang |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh dấu thập |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt chéo |
| tiếng Việt | vie-000 | để ... giao nhau |
