tiếng Việt | vie-000 |
reo mừng |
English | eng-000 | crow |
English | eng-000 | shout from joy |
bokmål | nob-000 | jubel |
bokmål | nob-000 | juble |
tiếng Việt | vie-000 | hoan hỉ |
tiếng Việt | vie-000 | mừng rỡ |
tiếng Việt | vie-000 | reo hò |
tiếng Việt | vie-000 | reo vui |
tiếng Việt | vie-000 | sự vui mừng |
tiếng Việt | vie-000 | vui mừng.| |
tiếng Việt | vie-000 | đón mừng |