tiếng Việt | vie-000 |
sự vắt |
English | eng-000 | crush |
English | eng-000 | expression |
English | eng-000 | squeeze |
English | eng-000 | wring |
English | eng-000 | wrung |
italiano | ita-000 | spremitura |
tiếng Việt | vie-000 | sự bóp |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự nén |
tiếng Việt | vie-000 | sự siết |
tiếng Việt | vie-000 | sự véo |
tiếng Việt | vie-000 | sự vặn |
tiếng Việt | vie-000 | sự ép |
tiếng Việt | vie-000 | sự đè nát |