| tiếng Việt | vie-000 |
| sự ép | |
| Universal Networking Language | art-253 | compression(icl>encoding>thing,ant>decompression) |
| English | eng-000 | coarctation |
| English | eng-000 | compression |
| English | eng-000 | crush |
| English | eng-000 | expression |
| English | eng-000 | press |
| English | eng-000 | reduction |
| English | eng-000 | squash |
| English | eng-000 | squeeze |
| français | fra-000 | compression |
| français | fra-000 | foulage |
| français | fra-000 | pressage |
| français | fra-000 | pressurage |
| français | fra-000 | serre |
| italiano | ita-000 | compressione |
| italiano | ita-000 | spremitura |
| bokmål | nob-000 | press |
| bokmål | nob-000 | trykk |
| русский | rus-000 | сжатие |
| tiếng Việt | vie-000 | sức nén |
| tiếng Việt | vie-000 | sức ép |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bóp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cán |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dát |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nghiến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nén |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự siết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự véo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự vắt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đè nát |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ấn |
| tiếng Việt | vie-000 | áp lực |
| tiếng Việt | vie-000 | áp suất |
