| tiếng Việt | vie-000 |
| bậc ba | |
| Universal Networking Language | art-253 | cubic(icl>adj,ant>linear) |
| English | eng-000 | cubic |
| English | eng-000 | cubical |
| English | eng-000 | ternary |
| français | fra-000 | cubique |
| italiano | ita-000 | cubico |
| русский | rus-000 | куб |
| русский | rus-000 | кубический |
| tiếng Việt | vie-000 | cubic |
| tiếng Việt | vie-000 | lũy thừa bậc ba |
| tiếng Việt | vie-000 | lập phương |
| tiếng Việt | vie-000 | phương trình bậc ba |
| tiếng Việt | vie-000 | tam thừa |
| tiếng Việt | vie-000 | thể tích |
| tiếng Việt | vie-000 | đường bậc ba |
