tiếng Việt | vie-000 |
cái bạt tai |
English | eng-000 | cuff |
English | eng-000 | skelp |
français | fra-000 | pain |
français | fra-000 | talmouse |
italiano | ita-000 | scapaccione |
bokmål | nob-000 | lusing |
tiếng Việt | vie-000 | cái tát |
tiếng Việt | vie-000 | cái tạt tai |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh |