PanLinx

tiếng Việtvie-000
bạt tai
Englisheng-000box someone’s ear
Englisheng-000cuff
françaisfra-000donner une taloche
bokmålnob-000kilevink
bokmålnob-000klabbe
русскийrus-000затрещина
русскийrus-000оплеуха
русскийrus-000пощечина
tiếng Việtvie-000bớp
tiếng Việtvie-000bớp tai
tiếng Việtvie-000cái tát tai
tiếng Việtvie-000làm nhục
tiếng Việtvie-000sỉ nhục
tiếng Việtvie-000tát
tiếng Việtvie-000tát tai
tiếng Việtvie-000đá đít


PanLex

PanLex-PanLinx