tiếng Việt | vie-000 |
bớp |
English | eng-000 | box lightly |
English | eng-000 | slap lightly |
русский | rus-000 | оплеуха |
русский | rus-000 | пощечина |
русский | rus-000 | хлестать |
русский | rus-000 | шлепать |
русский | rus-000 | шлепок |
tiếng Việt | vie-000 | bạt |
tiếng Việt | vie-000 | bạt tai |
tiếng Việt | vie-000 | bớp tai |
tiếng Việt | vie-000 | phết |
tiếng Việt | vie-000 | phết vào mông |
tiếng Việt | vie-000 | tát |
tiếng Việt | vie-000 | tát bôm bốp |
tiếng Việt | vie-000 | tát tai |
tiếng Việt | vie-000 | vả |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ |