| tiếng Việt | vie-000 |
| thủ phạm | |
| English | eng-000 | culprit |
| English | eng-000 | perpetrator |
| français | fra-000 | auteur |
| français | fra-000 | principal coupable |
| italiano | ita-000 | colpevole |
| русский | rus-000 | преступник |
| tiếng Việt | vie-000 | hung phạm |
| tiếng Việt | vie-000 | hung thủ |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ có tội |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ gây ra |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ phạm tội |
| tiếng Việt | vie-000 | người gây nên |
| tiếng Việt | vie-000 | phạm nhân |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ ác |
| tiếng Việt | vie-000 | tội nhân |
| tiếng Việt | vie-000 | tội phạm |
| 𡨸儒 | vie-001 | 首犯 |
