tiếng Việt | vie-000 |
kẻ có tội |
English | eng-000 | culprit |
italiano | ita-000 | reo |
русский | rus-000 | виновник |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ phạm tội |
tiếng Việt | vie-000 | người có lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | người phạm lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | người phạm tội |
tiếng Việt | vie-000 | thủ phạm |