PanLinx

tiếng Việtvie-000
lò đúc
Englisheng-000cupola
Englisheng-000foundry
italianoita-000crogiolo
italianoita-000fonderia
italianoita-000fornace
русскийrus-000вагранка
tiếng Việtvie-000hâm lại
tiếng Việtvie-000lò nấu
tiếng Việtvie-000lò nấu gang
tiếng Việtvie-000lò đưng
tiếng Việtvie-000lò đứng
tiếng Việtvie-000nấu
tiếng Việtvie-000xưởng đúc


PanLex

PanLex-PanLinx