PanLinx

tiếng Việtvie-000
hâm lại
Englisheng-000lock
Englisheng-000reheat
françaisfra-000réchauffé
italianoita-000crogiolare
italianoita-000crogiolo
italianoita-000riscaldare
tiếng Việtvie-000không chạy
tiếng Việtvie-000không vận động được
tiếng Việtvie-000lò nấu
tiếng Việtvie-000lò đúc
tiếng Việtvie-000nung
tiếng Việtvie-000nấu
tiếng Việtvie-000đun
tiếng Việtvie-000đun nóng lại


PanLex

PanLex-PanLinx