PanLinx

tiếng Việtvie-000
chồm lên
Englisheng-000curvet
Englisheng-000rear
françaisfra-000se cabrer
русскийrus-000вспрыгивать
русскийrus-000подскакивать
tiếng Việtvie-000dựng lên
tiếng Việtvie-000lồng lên
tiếng Việtvie-000nhảy lên
tiếng Việtvie-000nhảy ngược lên
tiếng Việtvie-000nhảy phóc lên
tiếng Việtvie-000nảylên


PanLex

PanLex-PanLinx