tiếng Việt | vie-000 |
chồm lên |
English | eng-000 | curvet |
English | eng-000 | rear |
français | fra-000 | se cabrer |
русский | rus-000 | вспрыгивать |
русский | rus-000 | подскакивать |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | lồng lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy ngược lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy phóc lên |
tiếng Việt | vie-000 | nảylên |