| tiếng Việt | vie-000 |
| sự khó tính | |
| English | eng-000 | daintiness |
| English | eng-000 | fastidiousness |
| English | eng-000 | finicality |
| English | eng-000 | finicalness |
| English | eng-000 | queasiness |
| English | eng-000 | squeamishness |
| English | eng-000 | stickiness |
| français | fra-000 | délicatesse |
| français | fra-000 | exigence |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khe khắt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khó chiều |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kém ăn |
| tiếng Việt | vie-000 | tính cảnh vẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | tính cầu kỳ |
| tiếng Việt | vie-000 | tính hay đòi hỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | tính khó khăn |
| tiếng Việt | vie-000 | tính khảnh |
