tiếng Việt | vie-000 |
người nhảy múa |
English | eng-000 | dancer |
français | fra-000 | danseur |
italiano | ita-000 | ballerino |
русский | rus-000 | плясун |
русский | rus-000 | плясунья |
tiếng Việt | vie-000 | diễn viên múa |
tiếng Việt | vie-000 | người khiêu vũ |
tiếng Việt | vie-000 | vũ công |
tiếng Việt | vie-000 | vũ nữ |