tiếng Việt | vie-000 |
vũ nữ |
English | eng-000 | bayadre |
English | eng-000 | dancer |
English | eng-000 | dancing-girl |
français | fra-000 | almée |
français | fra-000 | bayadère |
français | fra-000 | danseuse |
français | fra-000 | geisha |
русский | rus-000 | балерина |
русский | rus-000 | гейша |
русский | rus-000 | танцовщица |
tiếng Việt | vie-000 | ca kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | ca nhi |
tiếng Việt | vie-000 | diễn viên múa |
tiếng Việt | vie-000 | gái nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | người nhảy múa |
tiếng Việt | vie-000 | nữ diễn viên múa |
tiếng Việt | vie-000 | nữ diễn viên vũ |
𡨸儒 | vie-001 | 舞女 |