tiếng Việt | vie-000 |
cái chắn bùn |
English | eng-000 | dashboard |
English | eng-000 | dasher |
English | eng-000 | fender |
English | eng-000 | mudguard |
English | eng-000 | splash-board |
English | eng-000 | splasher |
français | fra-000 | garde-boue |
italiano | ita-000 | parafango |
русский | rus-000 | крыло |
tiếng Việt | vie-000 | cái cản sốc |
tiếng Việt | vie-000 | gác đờ bu |
tiếng Việt | vie-000 | lá chắn |
tiếng Việt | vie-000 | vật chắn |